C/O là gì? Phân loại và thủ tục cấp C/O chi tiết

16/06/2025

C/O là gì? C/O (Certificate of Origin) hay Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là văn bản quan trọng do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận nơi sản xuất hoặc chế biến cuối cùng của hàng hóa. Đây là căn cứ để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại và đảm bảo tuân thủ quy định của nước nhập khẩu. Đối với doanh nghiệp xuất khẩu, hiểu rõ C/O là gì và quy trình xin cấp C/O là yếu tố then chốt để tối ưu hóa chi phí và đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu.

C/O là gì? C/O (Certificate of Origin) hay Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

C/O là gì? C/O (Certificate of Origin) hay Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

C/O là gì?

Vậy C O là viết tắt của từ gì? C/O, viết tắt của Certificate of Origin, nghĩa là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, một loại chứng từ quan trọng không thể thiếu trong các hoạt động xuất nhập khẩu. C/O xác nhận nơi sản xuất hoặc gia công cuối cùng của hàng hóa, từ đó giúp xác định thuế suất ưu đãi, kiểm soát hạn ngạch và tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.

Theo Nghị định 31/2018/NĐ-CP, C/O được định nghĩa là văn bản pháp lý hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc nhóm nước cấp, nhằm xác nhận hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia đó hoặc công đoạn sản xuất cuối cùng được thực hiện tại đó.

C/O là gì? Là viết tắt của Certificate of Origin

C/O là gì? Là viết tắt của Certificate of Origin

Ai được cấp quyền cấp C/O hiện nay?

Hiện nay, việc cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) tại Việt Nam được thực hiện bởi hai cơ quan chính:

  • Bộ Công Thương: Bộ Công Thương trực tiếp cấp các mẫu C/O như Form A, Form D và các mẫu C/O khác theo các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương giữa các chính phủ. Ngoài ra, Bộ còn có thẩm quyền ủy quyền việc cấp một số mẫu C/O cho các đơn vị trực thuộc.
  • Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI): VCCI là đơn vị được ủy quyền cấp phát hầu hết các mẫu C/O còn lại hoặc cấp các mẫu C/O do Bộ Công Thương ủy quyền.

Bên cạnh đó, Bộ Công Thương còn ủy quyền cho các Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu thuộc Bộ cấp các mẫu Form AK, Form E, Form D. Để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp, một số Ban quản lý các Khu chế xuất và Khu công nghiệp cũng được ủy quyền cấp các mẫu này.

Bộ Công Thương và VCCI là hai đơn vị chính chịu trách nhiệm cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Bộ Công Thương và VCCI là hai đơn vị chính chịu trách nhiệm cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Mục đích cấp C/O

Mục đích của việc xác định xuất xứ hàng hóa (C/O):

  • Hưởng ưu đãi thuế quan: Việc xác định rõ xuất xứ giúp phân biệt hàng hóa nhập khẩu nào đủ điều kiện được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương mà Việt Nam đã ký kết với các quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • Áp dụng biện pháp chống bán phá giá và chống trợ giá: Khi hàng hóa từ một quốc gia bị phát hiện bán phá giá hoặc được trợ giá không công bằng tại thị trường nước nhập khẩu, việc xác định đúng xuất xứ là cơ sở quan trọng để triển khai các biện pháp phòng vệ thương mại như áp thuế chống bán phá giá hoặc thuế chống trợ cấp.
  • Hỗ trợ thống kê thương mại và quản lý hạn ngạch: C/O giúp các cơ quan chức năng dễ dàng thu thập, phân tích số liệu thương mại theo từng quốc gia hoặc khu vực. Từ đó, tạo nền tảng cho việc duy trì và điều chỉnh hệ thống hạn ngạch nhập khẩu một cách hợp lý và hiệu quả.
  • Thúc đẩy xúc tiến thương mại: Xác định rõ nguồn gốc hàng hóa góp phần tăng tính minh bạch, nâng cao uy tín hàng hóa trên thị trường quốc tế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Đặc điểm của C/O là gì?

Dựa trên mục đích sử dụng của Giấy chứng nhận xuất xứ, C/O có những đặc điểm quan trọng sau:

C/O chỉ cấp cho từng lô hàng cụ thể, phản ánh đúng quy tắc xuất xứ và phải được nước nhập khẩu chấp thuận

C/O chỉ cấp cho từng lô hàng cụ thể, phản ánh đúng quy tắc xuất xứ và phải được nước nhập khẩu chấp thuận

  • C/O được cấp cho từng lô hàng cụ thể trong hoạt động xuất nhập khẩu
    C/O chỉ được cấp cho các lô hàng đã xác định tham gia vào lưu thông thương mại quốc tế, tức là đã rõ ràng về điểm đến xuất khẩu. Khi xin cấp C/O, thông tin liên quan đến lô hàng phải đầy đủ và chi tiết, bao gồm: người gửi, người nhận, hình thức đóng gói, số lượng, trọng lượng, trị giá, cảng xếp hàng, cảng dỡ hàng và thậm chí cả phương tiện vận chuyển.

    Theo thông lệ quốc tế, C/O có thể được cấp trước hay sau ngày giao hàng (ngày xếp hàng lên tàu), nhưng dù cấp trước, C/O vẫn phải phản ánh chính xác lô hàng xuất khẩu cụ thể. Việc cấp trước thường áp dụng trong trường hợp lô hàng đang làm thủ tục hải quan hoặc đã hoàn tất thủ tục, chỉ chờ xuất khẩu.
  • C/O được cấp dựa trên quy tắc xuất xứ cụ thể và phải được nước nhập khẩu chấp nhận
    Giấy chứng nhận xuất xứ chỉ có giá trị khi được cấp dựa trên một quy tắc xuất xứ rõ ràng mà nước nhập khẩu công nhận và chấp thuận. Quy tắc này có thể là quy định của nước nhập khẩu hoặc của nước cấp C/O, nếu không có yêu cầu đặc biệt nào từ phía nước nhập khẩu.

    C/O được cấp theo quy tắc nào thì sẽ được hưởng các ưu đãi tương ứng (nếu có) theo hiệp định thương mại áp dụng tại nước nhập khẩu. Để thể hiện rõ quy tắc xuất xứ áp dụng, các loại C/O thường được phân loại theo mẫu cụ thể (ví dụ: Form A, Form D, Form E…), tương ứng với từng hiệp định thương mại hoặc khu vực.

Nội dung cơ bản của C/O là gì?

Nội dung cơ bản của C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ):

Dựa trên mục đích và đặc điểm của C/O, một mẫu C/O hợp lệ cần thể hiện đầy đủ các thông tin sau:

  • Loại mẫu C/O: Xác định C/O được cấp theo Quy tắc xuất xứ cụ thể nào.
  • Thông tin về thương nhân: Bao gồm tên, địa chỉ của người xuất khẩu và người nhập khẩu.
  • Tiêu chí vận tải: Ghi rõ tên phương tiện vận chuyển, cảng hoặc địa điểm bốc/dỡ hàng, số vận đơn, v.v.
  • Thông tin về hàng hoá: Gồm tên hàng, bao bì, nhãn mác, trọng lượng, số lượng, giá trị, v.v.
  • Tiêu chí xuất xứ hàng hóa: Ghi rõ tiêu chí xác định xuất xứ và quốc gia xuất xứ.
  • Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền: Do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp.

Phân loại C/O

C/O được phân loại theo hai hình thức phổ biến:

  • C/O cấp trực tiếp: Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất xứ, cũng đồng thời là nước xuất khẩu.
  • C/O giáp lưng (Back-to-back C/O): Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu trung gian, trên cơ sở tham chiếu từ C/O gốc của nước xuất xứ. Nước cấp C/O trong trường hợp này thường không phải là nước xuất xứ thực tế.

Một số lưu ý khi sử dụng C/O giáp lưng

Về nguyên tắc, các quốc gia chỉ cấp C/O cho hàng hóa có xuất xứ tại nước mình. Tuy nhiên, trong thực tiễn thương mại, hàng hóa không phải lúc nào cũng được vận chuyển trực tiếp từ nước xuất xứ đến nước tiêu thụ cuối cùng. Chúng có thể đi qua một hoặc nhiều nước trung gian, do nhu cầu phân phối, kinh doanh lại hoặc tái xuất khẩu.

Để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại này, một số quốc gia cho phép cấp C/O giáp lưng đối với hàng hóa nhập khẩu có đầy đủ C/O gốc từ nước xuất xứ.

Tại Việt Nam, theo quy chế hiện hành về cấp C/O ưu đãi, một số mẫu C/O giáp lưng vẫn được chấp nhận với điều kiện phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về vận chuyển trực tiếp. Khi gặp loại C/O này, cần kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện vận chuyển liên quan để đảm bảo tính hợp lệ.

Các mẫu C/O hiện áp dụng tại Việt Nam

C/O theo quy tắc xuất xứ không ưu đãi

Là loại C/O được cấp cho hàng hóa không thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan, bao gồm:

  • C/O mẫu B: Cấp cho hàng hóa xuất khẩu thông thường.
  • C/O dành cho mặt hàng cà phê: Cấp theo quy định của Tổ chức Cà phê Thế giới (ICO) hoặc các hiệp định song phương liên quan.

C/O theo quy tắc xuất xứ ưu đãi

Là loại C/O cấp cho hàng hóa xuất khẩu được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương. Một số mẫu phổ biến gồm:

  • C/O mẫu A (Form A): Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước áp dụng chế độ Ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP).
  • C/O mẫu D: Theo Hiệp định CEPT – Chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung giữa các nước ASEAN.
  • C/O mẫu E: Áp dụng cho hàng hóa trong khuôn khổ Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc.
  • C/O mẫu AK: Theo Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Hàn Quốc.
  • C/O mẫu S: Dành cho hàng hóa xuất khẩu giữa Việt Nam và Lào hoặc Campuchia.
  • C/O hàng dệt thủ công mỹ nghệ (VN – EU): Áp dụng cho các sản phẩm thủ công xuất khẩu từ Việt Nam sang Liên minh châu Âu.

Lưu ý quan trọng

Việc lựa chọn đúng mẫu C/O cho từng lô hàng xuất khẩu, cũng như quy trình và hồ sơ xin cấp C/O, có thể khá phức tạp. Trong thực tế, không ít trường hợp doanh nghiệp không thể xin được C/O do thiếu hiểu biết về thủ tục hoặc không đáp ứng đủ điều kiện cấp giấy.

Do đó, doanh nghiệp cần nắm rõ từng loại C/O phù hợp với thị trường và hiệp định liên quan, đồng thời chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác để quá trình cấp C/O diễn ra thuận lợi.

Quy trình cấp C/O tại Việt Nam

Để được cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) lần đầu, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình cụ thể và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định. Việc nắm rõ trình tự và các loại chứng từ cần thiết sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và đảm bảo quyền lợi xuất khẩu của doanh nghiệp.

Chi tiết quy trình cấp C/O tại Việt Nam

Chi tiết quy trình cấp C/O tại Việt Nam

Bước 1: Đăng ký hồ sơ thương nhân

Đối với doanh nghiệp lần đầu xin cấp C/O, cần thực hiện thủ tục đăng ký hồ sơ thương nhân trước khi nộp hồ sơ xin cấp C/O:

  • Hoàn thiện Bộ hồ sơ thương nhân (gồm 3 trang), có thể nhận mẫu tại Bộ phận C/O – VCCI hoặc tải trực tuyến.
  • Nộp kèm:
    • 01 bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
    • 01 bản sao Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế

Hồ sơ nộp tại Bộ phận C/O – Chi nhánh VCCI HCM (nếu xin cấp C/O tại đây).

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ để xin cấp C/O

Sau khi đăng ký hồ sơ thương nhân, doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ xin cấp C/O gồm các tài liệu sau:

  1. Đơn đề nghị cấp ℅: Điền đầy đủ thông tin, có dấu và chữ ký của người đại diện có thẩm quyền.
  2. Mẫu C/O tương ứng (Form A, B, E, D, AK, S…):
    • Mỗi lô hàng chỉ được cấp một loại mẫu C/O, trừ mặt hàng cà phê có thể đề nghị cấp thêm mẫu A hoặc B tùy theo yêu cầu thị trường.
    • Mẫu C/O gồm 1 bản gốc và tối thiểu 2 bản sao, để lưu tại tổ chức cấp và doanh nghiệp.

Lưu ý: Các ô trên mẫu C/O phải được đánh máy bằng tiếng Anh, có dấu đỏ và chữ ký của người đại diện hợp pháp.

  1. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): 01 bản gốc do doanh nghiệp phát hành.
  2. Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu
    • 01 bản sao có dấu đỏ, chữ ký người đại diện, ghi rõ “Sao y bản chính”.
    • Trường hợp hàng hóa không thuộc diện khai báo hải quan, doanh nghiệp có thể nộp bổ sung sau.
  3. Packing List (Phiếu đóng gói): 01 bản gốc.
  4. Vận đơn (Bill of Lading): 01 bản sao có dấu đỏ, chữ ký người có thẩm quyền và dấu “Sao y bản chính”.
  5. Chứng từ nguyên, phụ liệu
    • Nếu nhập khẩu: Tờ khai hải quan nhập khẩu (1 bản sao).
    • Nếu mua trong nước: Hóa đơn giá trị gia tăng mua nguyên phụ liệu trong nước.
  6. Bản giải trình quy trình sản xuất
    • Bắt buộc với doanh nghiệp hoặc mặt hàng lần đầu xin cấp C/O, nêu rõ các bước từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện.
    • Cán bộ C/O sẽ hướng dẫn cụ thể biểu mẫu theo từng trường hợp.
  7. Đối với nông sản xuất khẩu sang Đài Loan: Doanh nghiệp cần thông báo trước 07 ngày làm việc về thời gian, địa điểm thu mua để VCCI tiến hành kiểm tra thực tế.
  8. Các giấy tờ khác (nếu có yêu cầu)
  • Giấy phép xuất khẩu
  • Hợp đồng mua bán
  • Mẫu nguyên liệu, sản phẩm
  • Các chứng từ chứng minh xuất xứ khác

Việc hiểu rõ C/O là gì, nắm vững các loại C/O và quy trình xin cấp phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong hoạt động xuất khẩu, đồng thời tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, C/O không chỉ là một chứng từ đơn thuần, mà còn là chìa khóa để hàng hóa Việt Nam vươn xa trên thị trường quốc tế.

Chi sẻ bài viết:

  • Chia sẻ lên Facebook
  • Chia sẻ lên Twitter
  • Chia sẻ lên Zalo
  • Chia sẻ lên LinkedIn

Câu hỏi Thường gặp

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

Liên hệ tư vấn

Dịch vụ mua hộ

Dịch vụ mua hộ

Mua hàng trung quốc tại bất cứ đâu

Mua hàng Trung Quốc ngay tại Việt nam.

Liên hệ với chúng tôi

Đội ngũ luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7

Hotline

0827.202.292