MBL và HBL là gì? Phân biệt House bill và Master bill

16/06/2025

MBL là gì là câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về các loại vận đơn trong vận tải biển. Trong chuỗi logistics quốc tế, việc nắm rõ khái niệm MBL (Master Bill of Lading) đóng vai trò quan trọng để hiểu được cơ chế luân chuyển hàng hóa, trách nhiệm giữa các bên và cách kiểm soát quyền sở hữu hàng. Bài viết sau sẽ giúp bạn phân biệt rõ MBL với các loại vận đơn khác như HBL (House Bill of Lading), đồng thời làm rõ các tình huống thường gặp trong thực tế khi sử dụng vận đơn này.

MBL là gì? Hiểu đúng để kiểm soát hàng hóa & quyền lợi trong vận tải biển

MBL là gì? Hiểu đúng để kiểm soát hàng hóa & quyền lợi trong vận tải biển

MBL là gì? HBL là gì?

MBL là gì?

MBL (Master Bill of Lading) là vận đơn đường biển do hãng tàu phát hành, đóng vai trò là vận đơn chủ trong quy trình vận chuyển quốc tế. Khi quan sát phần trên cùng bên trái của MBL, bạn sẽ thấy tên và logo của hãng tàu, chẳng hạn như OOCL, SITC, Yang Ming, MCC... Những người có kinh nghiệm trong ngành thường dễ dàng nhận diện các hãng tàu lớn này.

Một Master Bill of Lading được cấp cho mỗi lô hàng và gồm nhiều bản có nội dung giống nhau. Trên MBL, người gửi (Shipper) thường là công ty giao nhận tại nước xuất khẩu (không phải là nhà xuất khẩu thực tế), trong khi người nhận (Consignee) là công ty giao nhận tại nước nhập khẩu (không phải là nhà nhập khẩu cuối cùng). Hai công ty này thường có mối quan hệ đối tác, đại lý hoặc thuộc cùng một hệ thống/logistics network.

Tóm lại, các bên liên quan được thể hiện trên MBL lần lượt là:

Forwarder tại nước xuất khẩu → Hãng tàu → Forwarder tại nước nhập khẩu.

MBL là vận đơn chủ do hãng tàu phát hành, kết nối các bên giao nhận trong chuỗi vận tải quốc tế

MBL là vận đơn chủ do hãng tàu phát hành, kết nối các bên giao nhận trong chuỗi vận tải quốc tế

HBL là gì?

HBL (House Bill of Lading) là vận đơn đường biển do công ty giao nhận vận tải (Forwarder) phát hành, thường được gọi một cách đơn giản là “vận đơn nhà”.

Trong một số trường hợp, HBL có thể được phát hành bởi NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier) một loại hình doanh nghiệp vận tải không sở hữu tàu. Tuy nhiên, tại Việt Nam, NVOCC chưa thực sự phổ biến, nên HBL phần lớn được hiểu là do các Forwarder cung cấp.

Sau khi khách hàng hoàn tất các bước như: đóng hàng, giao hàng cho công ty giao nhận, hoàn thành các thủ tục xuất khẩu và thanh toán các khoản phí liên quan, thì Forwarder sẽ phát hành HBL cho khách hàng.

HBL là một chứng từ quan trọng trong chuỗi logistics quốc tế, vì nó đóng vai trò xác nhận chính thức việc hàng hóa đã được tiếp nhận để vận chuyển. Trên HBL, người gửi hàng (Shipper) thường là nhà xuất khẩu, còn người nhận hàng (Consignee) là nhà nhập khẩu.

Tóm lại, chuỗi vận chuyển được thể hiện trong HBL thường là:

Nhà xuất khẩu → Công ty giao nhận (Forwarder) → Nhà nhập khẩu.

HBL là vận đơn do Forwarder phát hành, xác nhận việc tiếp nhận hàng và kết nối nhà xuất – nhà nhập khẩu

HBL là vận đơn do Forwarder phát hành, xác nhận việc tiếp nhận hàng và kết nối nhà xuất – nhà nhập khẩu

Cách phân biệt MBL & HBL

Mặc dù MBL (Master Bill of Lading) và HBL (House Bill of Lading) có mối quan hệ chặt chẽ trong quá trình vận chuyển hàng hóa, nhưng về bản chất, hai loại vận đơn này vẫn tồn tại nhiều điểm khác biệt. Để giúp bạn dễ hình dung, bảng sau đây sẽ tổng hợp và phân biệt rõ ràng giữa MBL và HBL:

Tiêu chí

MBL (Master Bill of Lading)

HBL (House Bill of Lading)

Đơn vị phát hành

Do hãng tàu (carrier) phát hành cho người nhập khẩu hoặc đại lý của họ.

Do Forwarder hoặc đại lý vận tải phát hành cho người xuất khẩu.

Phạm vi vận chuyển

Đại diện cho quá trình vận chuyển tổng thể, từ cảng đi đến cảng đến.

Phản ánh quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát của người xuất khẩu đến cảng đi.

Quản lý hàng hóa

Quản lý tổng thể lô hàng bao gồm nhiều đơn hàng được gom trong cùng một container.

Quản lý chi tiết từng lô hàng của từng người gửi cụ thể.

Tính độc lập

Có thể tồn tại độc lập, không cần HBL đi kèm.

Phụ thuộc vào MBL, HBL không thể tồn tại nếu không có MBL tương ứng.

Trách nhiệm pháp lý

Thiết lập quyền và nghĩa vụ giữa hãng tàu và người nhập khẩu/đại lý nhập khẩu, theo các điều kiện vận chuyển chính thức.

Xác định rõ trách nhiệm giữa Forwarder và người xuất khẩu, dựa trên cam kết dịch vụ và điều khoản riêng.

Những lưu ý quan trọng về Master Bill & House Bill

  • Không phải lô hàng nào cũng cần có cả HBL và MBL, do đó, trong một số trường hợp, việc phân biệt House Bill và Master Bill không thật sự cần thiết. Ví dụ, khi chủ hàng (người bán) làm việc trực tiếp với hãng tàu mà không thông qua công ty giao nhận (forwarder) hoặc vẫn thông qua forwarder nhưng yêu cầu đứng tên trên vận đơn là chính chủ hàng. Khi đó, hãng tàu sẽ phát hành Master Bill of Lading (MBL) trực tiếp cho chủ hàng và sẽ không có House Bill of Lading (HBL) được phát hành.
  • Một số lô hàng có thể có một MBL nhưng nhiều HBL, điển hình là hàng lẻ (LCL – Less than Container Load). Trong trường hợp này, một forwarder (consolidator) sẽ gom nhiều lô hàng nhỏ, phát hành HBL riêng cho từng khách, nhưng chỉ có một MBL do hãng tàu cấp. Đồng thời, có thể có một forwarder khác chỉ nhận vận chuyển một lô hàng và cấp một HBL riêng cho khách đó. Điều này dẫn đến nhiều vận đơn nối (B/L) và nhiều lệnh giao hàng (D/O) cùng xuất hiện trong cùng một lô hàng.
  • Một tình huống phổ biến khác là khi forwarder gom hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau để gửi chung một chuyến tàu. Khi đó, forwarder sẽ phát hành nhiều HBL (cho từng chủ hàng), nhưng chỉ sử dụng một MBL với hãng tàu. Cách làm này giúp forwarder tối ưu hóa chi phí và thời gian xử lý chứng từ.

Không phải lô hàng nào cũng cần cả HBL và MBL – tùy vào cách đặt chỗ và cấu trúc vận chuyển

Không phải lô hàng nào cũng cần cả HBL và MBL – tùy vào cách đặt chỗ và cấu trúc vận chuyển

Master Bill Of Lading được dùng khi nào

Về bản chất, Master Bill of Lading (MBL) cũng là một loại vận đơn (Bill of Lading) trong vận tải biển. Tuy nhiên, tùy vào cách thức đặt chỗ (booking) với hãng tàu, quá trình phát hành vận đơn có thể khác nhau, cụ thể chia thành hai trường hợp:

Master Bill Of Lading được sử dụng khi nào

Master Bill Of Lading được sử dụng khi nào

Trường hợp 1 – Booking trực tiếp với hãng tàu:

Người gửi hàng (shipper) liên hệ và làm việc trực tiếp với hãng tàu để thực hiện thủ tục đặt chỗ. Trong trường hợp này, shipper sẽ thanh toán trực tiếp các loại phí như cước vận tải, phí local charge và các phụ phí khác cho hãng tàu. Hãng tàu sẽ phát hành Master Bill of Lading, trong đó shipper và consignee là các bên thực tế tham gia giao dịch (real shipper và real consignee).

Trường hợp 2 – Booking thông qua Forwarder (hoặc NVOCC):

Người gửi hàng tiến hành booking thông qua một công ty giao nhận (Freight Forwarder). Khi đó, shipper thanh toán các chi phí cho Forwarder và đơn vị này sẽ thay mặt shipper làm việc với hãng tàu. Hãng tàu sẽ phát hành MBL cho Forwarder (với tư cách là shipper), trong khi Forwarder phát hành House Bill of Lading (HBL) cho chủ hàng. Consignee trên MBL là đại lý của Forwarder tại cảng đến.

Việc có hay không sự tham gia của Forwarder sẽ quyết định việc có phát hành HBL hay không. Nếu chủ hàng làm việc trực tiếp với hãng tàu thì chỉ có Master Bill được phát hành. Ngược lại, nếu thông qua Forwarder, sẽ tồn tại song song MBL và HBL và điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là về quyền sở hữu hàng hóa và xử lý khiếu nại.

Nội dung của Master Bill gồm những gì?

Thông tin thường có trên Vận đơn chủ – Master Bill of Lading (MBL):

  • Người gửi hàng (Shipper): Có thể là chủ hàng thực tế (Real Shipper) hoặc công ty giao nhận (Forwarder) đại diện cho chủ hàng.
  • Người nhận hàng (Consignee): Là người nhận hàng thực tế (Real Consignee) hoặc đại lý của Forwarder tại cảng đến.
  • Thông tin vận chuyển: Bao gồm tên tàu, cảng đi, cảng đến thể hiện tuyến hành trình cụ thể của lô hàng.
  • Chi tiết hàng hóa: Ghi rõ tên hàng, số lượng, khối lượng, ký mã hiệu, ngày xếp hàng lên tàu. Những thông tin này dùng để xác định và đối chiếu đặc điểm của lô hàng.
  • Điều khoản & điều kiện: MBL quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia vận chuyển. Đây là cơ sở pháp lý khi phát sinh tranh chấp, khiếu nại.
  • Thời hiệu khiếu nại: Thông thường là 1 năm kể từ ngày phát hành MBL, được ghi rõ trên vận đơn.
  • Điều khoản thanh toán: Đề cập đến nghĩa vụ thanh toán cước tàu và các chi phí khác liên quan đến quá trình vận chuyển.
  • Thông tin hãng tàu: Bao gồm tên, logo, địa chỉ liên hệ, số điện thoại của hãng tàu nhằm xác định rõ đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm.
  • Công ước quốc tế áp dụng: MBL có thể dẫn chiếu các công ước như Hague Rules, Hague-Visby Rules hoặc Hamburg Rules những văn kiện pháp lý điều chỉnh trách nhiệm của hãng tàu.

Việc hiểu rõ MBL là gì không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế mà còn hạn chế rủi ro phát sinh khi làm việc với các bên trung gian như Forwarder hay NVOCC. Việc phân biệt rõ giữa Master Bill of Lading và House Bill of Lading sẽ giúp bạn lựa chọn hình thức phù hợp với nhu cầu vận chuyển, đảm bảo quyền lợi và tối ưu hiệu quả logistics trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Chi sẻ bài viết:

  • Chia sẻ lên Facebook
  • Chia sẻ lên Twitter
  • Chia sẻ lên Zalo
  • Chia sẻ lên LinkedIn

Câu hỏi Thường gặp

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

With over four decades of experience providing solutions to large-scale.

Liên hệ tư vấn

Dịch vụ mua hộ

Dịch vụ mua hộ

Mua hàng trung quốc tại bất cứ đâu

Mua hàng Trung Quốc ngay tại Việt nam.

Liên hệ với chúng tôi

Đội ngũ luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7

Hotline

0827.202.292